Thuê xe du lịch 16 chỗ
Dịch vụ Cho thuê xe du lịch 16 chỗ của Nam Việt Pro Car
Bạn đang tìm kiếm một dịch vụ cho thuê xe du lịch 16 chỗ uy tín, chất lượng và giá cả hợp lý tại TP.HCM, Bình Dương, Đồng nai, Biên Hoà, Vũng Tàu, Đà Lạt... và nhiều tỉnh thành khác? Bạn muốn có một chuyến đi an toàn, thoải mái và tiết kiệm thời gian, chi phí? Hãy đến với Nam Việt Pro Car, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những chiếc xe du lịch 16 chỗ hiện đại, sang trọng và tiện nghi, cùng với đội ngũ lái xe chuyên nghiệp, nhiệt tình và vui vẻ.
Xe Ford Transit 16 chỗ của Nam Việt Pro Car
Tại sao bạn nên chọn dịch vụ cho thuê xe du lịch 16 chỗ của Nam Việt Pro Car?
Nam Việt Pro Car là một trong những công ty cho thuê xe du lịch 16 chỗ hàng đầu tại TP.HCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Chúng tôi luôn đặt chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu, bằng cách cung cấp những dòng xe 16 chỗ mới nhất, đẹp nhất và sạch nhất trên thị trường, như Ford Transit, Toyota Fortuner, Hyundai Solati, Mercedes Sprinter, Toyota Hiace… Những chiếc xe của chúng tôi đều được bảo dưỡng thường xuyên, trang bị đầy đủ các thiết bị an toàn, giải trí và tiện ích, như máy lạnh, wifi, tivi, âm thanh, ghế da, cửa sổ trời… Bạn sẽ cảm thấy thoải mái và thư giãn khi ngồi trên những chiếc xe của chúng tôi.
Ngoài ra, chúng tôi còn có đội ngũ lái xe giàu kinh nghiệm, nắm rõ các tuyến đường, địa điểm du lịch và các quy định giao thông. Những lái xe của chúng tôi luôn lái xe cẩn thận, an toàn và linh hoạt, đáp ứng mọi yêu cầu của bạn. Hơn nữa, họ còn là những người bạn đồng hành vui tính, hòa đồng và thân thiện, sẵn sàng chia sẻ những thông tin hữu ích, những kinh nghiệm du lịch và những câu chuyện thú vị với bạn.
Xe Ford Transit 16 chỗ của Nam Việt Pro Car
Bảng giá dịch vụ cho thuê xe du lịch 16 chỗ của Nam Việt Pro Car
Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho thuê xe du lịch 16 chỗ với giá cả cạnh tranh và hợp lý, phù hợp với túi tiền của bạn. Bạn có thể thuê xe theo giờ, theo ngày, theo tuần hoặc theo tháng, tùy theo nhu cầu của bạn. Bạn cũng có thể thuê xe đi nội thành, đi tỉnh hoặc đi các địa điểm du lịch nổi tiếng. Dưới đây là bảng giá tham khảo của chúng tôi:
Lưu ý bảng giá này có thể thay đổi theo từng thời điểm, để biết thêm thông tin chi tiết, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua số điện thoại:
0905 459 688 - 0708 59 57 59
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
AN GIANG | |||||||
Chùa Bà Châu Đốc trong ngày | 500 | 14h | 3,200,000 | 4,000,000 | 4.500,000 | 6,700,000 | 6,200,000 |
Châu Đốc | 250 | 1 chiều | 2,900,000 | 3,700,000 | 4,200,000 | 6,200,000 | 5,900,000 |
Chùa Bà Châu Đốc | 500 | 1 ngày 1 đêm | 3.500,000 | 4,200,000 | 4,700,000 | 6,900,000 | 6,500,000 |
Châu Đốc - Núi Cấm | 600 | 1 ngày 1 đêm | 4.000,000 | 4,800,000 | 5,500,000 | 7,400,000 | 6,900,000 |
Chợ Mới | 200 | 1 chiều | 2,700,000 | 3,900,000 | 4,400,000 | 6,000,000 | 5,700,000 |
Long Xuyên | 196 | 1 chiều | 2,500,000 | 3,300,000 | 3,800,000 | 6,100,000 | 5,600,000 |
Phú Tân | 230 | 1 chiều | 2,900,000 | 3,700,000 | 4,200,000 | 6,100,000 | 5,800,000 |
Tân Châu | 230 | 1 chiều | 2,900,000 | 3,700,000 | 4,200,000 | 6,100,000 | 5,800,000 |
Tịnh Biên | 270 | 1 chiều | 3,200,000 | 3,900,000 | 4,200,000 | 6,200,000 | 5,900,000 |
Tri Ôn | 250 | 1 chiều | 2,900,000 | 3,900,000 | 4,400,000 | 6,200,000 | 5,900,000 |
Châu Đốc - Núi Cấm | 600 | 2 ngày 1 đêm | 4,000,000 | 4,800,000 | 5,200,000 | 7,200,000 | 6,700,000 |
An Phú | 280 | 1 chiều | 3.200,000 | 3.900.000 | 4.400.000 | 6.700.000 | 6.200.000 |
Châu Phú | 250 | 1 chiều | 2.900.000 | 3.700.000 | 4.200.000 | 6.100.000 | 5.800.000 |
Châu Thành | 230 | 1 chiều | 2.800.000 | 3.700.000 | 4.200.000 | 6.100.000 | 5.800.000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BÀ RỊA VŨNG TÀU | |||||||
Vũng Tàu | 250 | 11h | 1.900,000 | 2,500,000 | 2,800,000 | 4,200,000 | 3,900,000 |
Xuyên Mộc | 300 | 11h | 2,200,000 | 2,900,000 | 3,000,000 | 4,500,000 | 4,100,000 |
Bà Rịa | 80 | 11h | 1,800,000 | 2,500,000 | 2,800,000 | 3,900,000 | 3.700,000 |
Ngãi Giao, Châu Đức | 220 | 11h | 1,900,000 | 2,700,000 | 3,000,000 | 4,200,000 | 3,700,000 |
Đất Đỏ | 100 | 11h | 1,800,000 | 2,100,000 | 2,400,000 | 3,200,000 | 3,700,000 |
Long Điền | 110 | 11h | 1,800,000 | 2,100,000 | 2,400,000 | 3,200,000 | 3,700,000 |
Tân Thành | 90 | 10h | 1,700,000 | 2,000,000 | 2,400,000 | 3,000,000 | 3,500,000 |
Vũng Tàu - Long Hải | 150 | 2 ngày 1 đêm | 3,000.000 | 3.300.000 | 3.700.000 | 5.000.000 | 5.500.000 |
Vũng Tàu - Hồ Tràm | 100 | 2 ngày 1 đêm | 3,500.000 | 3.800.000 | 4.200.000 | 5.700.000 | 6.000.000 |
Long Hải - Dinh Cô | 120 | 11h | 1,800.000 | 2.300.000 | 2.500.000 | 3.500.000 | 3.900.000 |
Phú Mỹ - Đại Tòng Lâm | 80 | 10h | 1,700.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.500.000 |
Hồ Tràm | 130 | 11h | 2,100.000 | 2.700.000 | 2.700.000 | 3.700.000 | 4.100.000 |
Bình Châu | 150 | 11h | 2.100.000 | 2.700.000 | 2.900.000 | 3.800.000 | 4.200.000 |
Hồ Cốc | 130 | 11 | 2,100.000 | 2.700.000 | 2.700.000 | 3.700.000 | 4.100.000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BÌNH DƯƠNG | |||||||
Bến Cát | 50 | 9h | 1,300,000 | 1,800,000 | 2,000,000 | 3,200,000 | 3,700,000 |
Dầu Tiếng | 80 | 10h | 1,500,000 | 2,000,000 | 2,200,000 | 3,300,000 | 3,800,000 |
Dĩ An | 30 | 8h | 1,300,000 | 1,800,000 | 2,000,000 | 2,800,000 | 3,400,000 |
Phú Giáo | 70 | 10h | 1,500,000 | 2,000,000 | 2,200,000 | 3,300,000 | 3,800,000 |
Tân Uyên | 50 | 8h | 1,500,000 | 2,000,000 | 2,200,000 | 3,200,000 | 3,700,000 |
Thủ Dầu Một | 40 | 8h | 1,300,000 | 1,800,000 | 2,000,000 | 2,800,000 | 3,400,000 |
Thuận An | 30 | 7h | 1,300,000 | 1,800,000 | 2,000,000 | 2,800,000 | 3,400,000 |
KCN Vsip 1 & Vsip2 | 40 | 8h | 1.300.000 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.800.000 | 3.400.000 |
Thành phố mới Bình Dương | 40 | 8h | 1.300.000 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.800.000 | 3.400.000 |
KDL Thủy Châu | 30 | 8h | 1.300.000 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.800.000 | 3.400.000 |
KDL Đại Nam | 50 | 10h | 1.400.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | 2.900.000 | 3.500.000 |
Bàu Bàng | 80 | 10h | 1.500.000 | 2.000.000 | 2.200.000 | 3.200.000 | 3.700.000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BÌNH PHƯỚC | |||||||
Bình Long | 125 | 11h | 1,800,000 | 2,600,000 | 3,000,000 | 3,900,000 | 4,400,000 |
Bù Đăng | 160 | 12h | 2,000,000 | 2,800,000 | 3,200,000 | 4,100,000 | 4,600,000 |
Bù Đốp | 170 | 12h | 2,100,000 | 2,900,000 | 3,300,000 | 4,200,000 | 4,700,000 |
Bù Gia Mập | 190 | 13h | 2,300,000 | 3,200,000 | 3,600,000 | 4,500,000 | 5,200,000 |
Đồng Phú | 112 | 11h | 1,800,000 | 2,600,000 | 3,000,000 | 3,900,000 | 4,400,000 |
Đồng Xoài | 103 | 11h | 1,800,000 | 2,500,000 | 3,000,000 | 3,800,000 | 4,400,000 |
Hớn Quản | 103 | 11h | 1,800,000 | 2,500,000 | 3,000,000 | 3,800,000 | 4,400,000 |
Lộc Ninh | 125 | 11h | 2,000,000 | 2,600,000 | 3,000,000 | 3,900,000 | 4,400,000 |
Phước Long | 150 | 12h | 2,000,000 | 2,800,000 | 3,200,000 | 4,100,000 | 4,600,000 |
Chơn Thành | 82 | 11h | 1,700,000 | 2,500,000 | 3,000,000 | 3,800,000 | 4,300,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BÌNH THUẬN | |||||||
Bắc Bình | 250 | 1 chiều | 2,700,000 | 3,300,000 | 3,700,000 | 5,200,000 | 6,100,000 |
Đức Linh | 150 | 12h | 2,900,000 | 2.400.000 | 2,700,000 | 3,600,000 | 4,200,000 |
Hàm Tân | 170 | 13h | 2,000,000 | 2,400,000 | 2,700,000 | 4,000,000 | 4,400,000 |
Hàm Thuận Bắc | 214 | 1 chiều | 2,500,000 | 3,200,000 | 3,500,000 | 4,500,000 | 5,300,000 |
Hàm Thuận Nam | 170 | 1 chiều | 2,200,000 | 3,000,000 | 3,400,000 | 4.500,000 | 5,100,000 |
La Gi | 160 | 12h | 2,100,000 | 2,800,000 | 3,000,000 | 3,700,000 | 4,300,000 |
Phan Thiết | 200 | 1 chiều | 2,300,000 | 3,000,000 | 3,200,000 | 4,500,000 | 5,100,000 |
Mũi Né | 220 | 1 chiều | 2,400,000 | 3,100,000 | 3,300,000 | 4,600,000 | 5,200,000 |
Tánh Linh | 165 | 12h | 2,100,000 | 2,700,000 | 3,000,000 | 4,100,000 | 4,900,000 |
Tuy Phong | 290 | 1 chiều | 2,800,000 | 3,500,000 | 3,800,000 | 5,400,000 | 6,300,000 |
Mũi Né | 220 | 2 ngày 1 đêm | 3.400.000 | 4.000.000 | 4.500.000 | 6.500.000 | 7.000.000 |
Mũi Né | 220 | 3 ngày 2 đêm | 4.500.000 | 5.000.000 | 5.500.000 | 8.000.000 | 8.500.000 |
Dinh Thầy Thím | 170 | 12h | 2.100.000 | 2.800.000 | 3.000.000 | 3.700.000 | 4.300.000 |
Coco Beach | 180 | 2 ngày 1 đêm | 3.100.000 | 3.600.000 | 3.800.000 | 6.100.000 | 6.600.000 |
Đức Mẹ Tà Pao | 190 | 12h | 2.200.000 | 2.700.000 | 2.900.000 | 4.500.000 | 5.100.000 |
Cổ Thạch | 280 | 13h | 3.000.000 | 3.600.000 | 4.000.000 | 5.900.000 | 6.300.000 |
Cổ Thạch | 280 | 2 ngày 1 đêm | 4.400.000 | 5.000.000 | 5.300.000 | 6.700.000 | 7.100.000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BẾN TRE | |||||||
Ba Tri | 112 | 11h | 1,700,000 | 2,200,000 | 2,500,000 | 3,500,000 | 4,200,000 |
Bến Tre | 81 | 11h | 1,700,000 | 2,100,000 | 2,400,000 | 3,500,000 | 4,200,000 |
Bình Đại | 115 | 11h | 1,700,000 | 2,200,000 | 2,500,000 | 3,500,000 | 4,200,000 |
Châu Thành | 75 | 11h | 1,600,000 | 2,100,000 | 2,400,000 | 3,500,000 | 4,200,000 |
Chợ Lách | 101 | 11h | 1,700,000 | 2,200,000 | 2,500,000 | 3,500,000 | 4,200,000 |
Giồng Trôm | 100 | 11h | 1,700,000 | 2,200,000 | 2,500,000 | 3,500,000 | 4,200,000 |
Mỏ Cày Bắc | 95 | 11h | 1,700,000 | 2,200,000 | 2,500,000 | 3,500,000 | 4,200,000 |
Mỏ Cày Nam | 95 | 11h | 1,700,000 | 2,200,000 | 2,500,000 | 3,500,000 | 4,200,000 |
Thạnh Phú | 140 | 12h | 1,900,000 | 2,500,000 | 2,900,000 | 3,900,000 | 4,500,000 |
Cồn Phụng | 85 | 11h | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.500.000 | 4.200.000 |
KLD Lan Vương | 80 | 11h | 1.600.000 | 2.100.000 | 2.400.000 | 3.400.000 | 4.100.000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CÀ MAU | |||||||
Cần Đước | 335 | 1 chiều | 3,200,000 | 3,700,000 | 4,000,000 | 5,700,000 | 6,700,000 |
Đầm Dơi | 320 | 1 chiều | 3,200,000 | 3,700,000 | 4,000,000 | 5,700,000 | 6,700,000 |
Năm Căn | 360 | 1 chiều | 3,500,000 | 4,000,000 | 4.400.000 | 6,000,000 | 7,000,000 |
Ngọc Hiền | 360 | 1 chiều | 3,500,000 | 4,000,000 | 4,400,000 | 6,000,000 | 7,000,000 |
Phú Tân | 360 | 1 chiều | 3,500,000 | 4,000,000 | 4,400,000 | 6,000,000 | 7,000,000 |
Thới Bình | 290 | 1 chiều | 3,000,000 | 3,500,000 | 3,900,000 | 5,500,000 | 6,500,000 |
Trần Văn Thời | 330 | 1 chiều | 3,200,000 | 3,700,000 | 4,000,000 | 5,700,000 | 6,700,000 |
U Minh | 340 | 1 chiều | 3,400,000 | 4,000,000 | 4,400,000 | 6,000,000 | 7,000,000 |
Cà Mau | 300 | 1 chiều | 3,100,000 | 3,500,000 | 3,9 00,000 | 5,500,000 | 6,500,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CẦN THƠ | |||||||
Bình Thuỷ | 180 | 12h | 2,000,000 | 2,500,000 | 2,900,000 | 3,700,000 | 4,300,000 |
Cái Răng | 180 | 12h | 2,000,000 | 2,500,000 | 2,900,000 | 3,700,000 | 4,300,000 |
Cờ Đỏ | 210 | 13h | 2,400,000 | 2,900,000 | 3,400,000 | 4,100,000 | 5,100,000 |
Ninh Kiều | 180 | 12h | 2,000,000 | 2,500,000 | 2,900,000 | 3,700,000 | 4,300,000 |
Ô Môn | 200 | 12h | 2,200,000 | 2,700,000 | 3,200,000 | 3,900,000 | 4,500,000 |
Phong Điền | 190 | 12h | 2,100,000 | 2,600,000 | 3,100,000 | 3,800,000 | 4,400,000 |
Thốt Nốt | 185 | 12h | 2,200,000 | 2,700,000 | 3,200,000 | 3,900,000 | 4,500,000 |
Thới Lai | 210 | 13h | 2,400,000 | 2,900,000 | 3,400,000 | 4,100,000 | 5,100,000 |
Vĩnh Thạnh | 185 | 12h | 2,400,000 | 2,900,000 | 3,400,000 | 4,100,000 | 5,100,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BẠC LIÊU | |||||||
Bạc Liêu | 250 | 1 chiều | 2,900,000 | 3,400,000 | 3,700,000 | 5,100,000 | 6,100,000 |
Đông Hải | 320 | 1 chiều | 3,100,000 | 3,700,000 | 4,000,000 | 5,400,000 | 6,400,000 |
Gia Rai | 280 | 1 chiều | 3,100,000 | 3,700,000 | 4,000,000 | 5,400,000 | 6,400,000 |
Hoà Bình | 281 | 1 chiều | 3,100,000 | 3,700,000 | 4,000,000 | 5,400,000 | 6,400,000 |
Hồng Dân | 243 | 1 chiều | 2,900,000 | 3,400,000 | 3,700,000 | 5,100,000 | 6,100,000 |
Phước Long | 240 | 1 chiều | 2,900,000 | 3,400,000 | 3,700,000 | 5,100,000 | 6,100,000 |
Vĩnh Lợi | 250 | 1 chiều | 2,900,000 | 3,400,000 | 3,700,000 | 5,100,000 | 6,100,000 |
Cha Diệp - Tp Bạc Liêu | 300 | 1 ngày 1 đêm | 3.400.000 | 4.000.000 | 4.200.000 | 6.200.000 | 6.500.000 |
Cha Diệp - Mẹ Nam Hải | 300 | 1 ngày 1 đêm | 3.500.000 | 4.100.000 | 4.400.000 | 6.400.000 | 6.700.000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐĂK LĂK | |||||||
Buôn Đôn | 350 | 1 chiều | 3,900,000 | 4,400,000 | 5,000,000 | 6,600,000 | 7,900,000 |
Buôn Hồ |
372 | 1 chiều | 4,100,000 | 4,600,000 | 5,300,000 | 6,900,000 | 8,300,000 |
Buôn Ma Thuột | 333 | 1 chiều | 3,700,000 | 4,200,000 | 4,800,000 | 6,400,000 | 7,700,000 |
Cư Kuin | 370 | 1 chiều | 4,100,000 | 4,600,000 | 5,300,000 | 6,900,000 | 8,300,000 |
Cư M'gar | 370 | 1 chiều | 4,100,000 | 4,600,000 | 5,300,000 | 6,900,000 | 8,300,000 |
Ea H'leo | 450 | 1 chiều | 4,900,000 | 5,500,000 | 6,400,000 | 8,300,000 | 9,900,000 |
Ea Kar | 390 | 1 chiều | 4,300,000 | 4,800,000 | 5,600,000 | 7,200,000 | 8,700,000 |
Ea Súp | 380 | 1 chiều | 4,300,000 | 4,800,000 | 5,600,000 | 7,200,000 | 8,700,000 |
Krong Ana | 364 | 1 chiều | 4,100,000 | 4,600,000 | 5,300,000 | 6,900,000, | 8,300,000 |
Krong Bông | 377 | 1 chiều | 4,100,000 | 4,600,000 | 5,300,000 | 6,900,000 | 8,300,000 |
Krong Buk | 385 | 1 chiều | 4,300,000 | 4,800,000 | 5,600,000 | 7,200,000 | 8,700,000 |
Krong Năng | 393 | 1 chiều | 4,300,000 | 4,800,000 | 5,600,000 | 7,200,000 | 8,700,000 |
Krong Păk | 377 | 1 chiều | 4,100,000 | 4,600,000 | 5,300,000 | 6,900,000 | 8,300,000 |
Lắk | 333 | 1 chiều | 3,700,000 | 4,200,000 | 4,800,000 | 6,400,000 | 7,700,000 |
M'Đrăk | 437 | 1 chiều | 4,700,000 | 5,300,000 | 6,100,000 | 7,900,000 | 9,500,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐĂK NÔNG | |||||||
Cư Jut |
334 | 1 chiều | 3,500,000 | 3,900,000 | 4,500,000 | 5,900,000 | 7,000,000 |
Đăk Glong | 250 | 1 chiều | 2,800,000 | 3,300,000 | 3,700,000 | 5,200,000 | 6,300,000 |
Đăk Mil | 291 | 1 chiều | 3,100,000 | 3,500,000 | 4,100,000 | 5,500,000 | 6,600,000 |
Đăk R'lập | 210 | 1 chiều | 2,600,000 | 3,100,000 | 3,500,000 | 5,000,000 | 6,100,000 |
Đăk Song | 262 | 1 chiều | 2,900,000 | 3,400,000 | 3,800,000 | 5,300,000 | 6,400,000 |
Gia Ngĩa | 220 | 1 chiều | 2,600,000 | 3,100,000 | 3,500,000 | 5,000,000 | 6,100,000 |
Krong Nô | 304 | 1 chiều | 3,300,000 | 3,700,000 | 4,300,000 | 5,700,000 | 6,800,000 |
Tuy Đức | 231 | 1 chiều | 2,700,000 | 3,200,000 | 3,600,000 | 5,100,000 | 6,200,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐỒNG NAI | |||||||
Biên Hoà | 40 | 6h | 1,400,000 | 1,800,000 | 2,000,000 | 2,500,000 | 3,000,000 |
Cẩm Mỹ | 80 | 10h | 1,800,000 | 2,400,000 | 2,700,000 | 3,000,000 | 3,500,000 |
Định Quán | 110 | 12h | 1,900,000 | 2,600,000 | 2,900,000 | 3,300,000 | 3,800,000 |
Long Khánh | 80 | 10h | 1,800,000 | 2,400,000 | 2,700,000 | 3,000,000 | 3,500,000 |
Long Thành | 50 | 8h | 1,400,000 | 1,800,000 | 2,000,000 | 2,500,000 | 3,000,000 |
Nhơn Trạch | 40 | 8h | 1,400,000 | 1,800,000 | 2,000,000 | 2,500,000 | 3,000,000 |
Tân Phú | 120 | 12h | 1,900,000 | 2,400,000 | 2,700,000 | 3,200,000 | 3,700,000 |
Thống Nhất | 65 | 10h | 1,500,000 | 1,900,000 | 2,400,000 | 3,000,000 | 3,500,000 |
Trảng Bom | 50 | 9h | 1,500,000 | 1,900,000 | 2,400,000 | 3,000,000 | 3,500,000 |
Vĩnh Cữu | 60 | 9h | 1,600,000 | 2,000,000 | 2,500,000 | 3,000,000 | 3,500,000 |
Xuân Lộc | 95 | 11h | 1,800,000 | 2,400,000 | 2,600,000 | 3,100,000 | 3,600,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐỒNG THÁP | |||||||
Cao Lãnh | 150 | 12h | 2,000,000 | 2,500,000 | 2,800,000 | 3,500,000 | 3,900,000 |
Châu Thành | 135 | 12h | 1,800,000 | 2,300,000 | 2,600,000 | 3,300,000 | 3,700,000 |
Hồng Ngự | 185 | 13h | 2,200,000 | 2,700,000 | 3,000,000 | 3,700,000 | 4,100,000 |
Lai Vung | 155 | 13h | 2,000,000 | 2,500,000 | 2,800,000 | 3,500,000 | 3,900,000 |
Lấp Vò | 175 | 13h | 2,100,000 | 2,600,000 | 2,900,000 | 3,600,000 | 4,000,000 |
Sa Đéc | 145 | 12h | 1,900,000 | 2,400,000 | 2,700,000 | 3,400,000 | 3,800,000 |
Tam Nông | 150 | 12h | 2,000,000 | 2,500,000 | 2,800,000 | 3,500,000 | 3,900,000 |
Tân Hồng | 180 | 13h | 2,200,000 | 2,700,000 | 3,000,000 | 3,700,000 | 4,100,000 |
Thành Bình | 170 | 13h | 2,100,000 | 2,600,000 | 2,900,000 | 3,600,000 | 4,000,000 |
Tháp Mười | 120 | 12h | 1,700,000 | 2,200,000 | 2,500,000 | 3,200,000 | 3,600,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
GIA LAI | |||||||
An Khê | 527 | 1 chiều | 5,900,000 | 6,700,000 | 7,700,000 | 10,000,000 | 12,000,000 |
Ayun Pa | 450 | 1 chiều | 5,100,000 | 5,800,000 | 6,600,000 | 8,600,000 | 10,300,000 |
Chư Păh | 520 | 1 chiều | 5,700,000 | 6,500,000 | 7,500,000 | 9,800,000 | 11,800,000 |
Chư Prong | 471 | 1 chiều | 5,300,000 | 6,100,000 | 6,800,000 | 8,800,000 | 10,500,000 |
Chư Pưh | 460 | 1 chiều | 5,300,000 | 6,100,000 | 6,800,000 | 8,800,000 | 10,500,000 |
Chư Sê | 470 | 1 chiều | 5,300,000 | 6,100,000 | 6,800,000 | 8,800,000 | 10,500,000 |
Đăk Pơ | 540 | 1 chiều | 5,900,000 | 6,700,000 | 7,700,000 | 10,000,000 | 12,000,000 |
Đăk Đoa | 512 | 1 chiều | 5,700,000 | 6,500,000 | 7,500,000 | 9,800,000 | 11,800,000 |
Đức Cơ | 475 | 1 chiều | 5,300,000 | 6,100,000 | 6,800,000 | 8,800,000 | 10,500,000 |
La Grai | 507 | 1 chiều | 5,700,000 | 6,500,000 | 7,500,000 | 9,800,000 | 11,800,000 |
La Pa | 454 | 1 chiều | 5,100,000 | 5,800,000 | 6,600,000 | 8,600,000 | 10,300,000 |
Kbang | 555 | 1 chiều | 6,100,000 | 6,900,000 | 7,900,000 | 10,400,000 | 12,400,000 |
Kông Chro | 500 | 1 chiều | 5,500,0000 | 6,200,000 | 7,200,000 | 9,300,000 | 11,200,000 |
Krong Pa | 480 | 1 chiều | 5,300,000 | 6,100,000 | 6,800,000 | 8,800,000 | 10,500,000 |
Mang Yang | 530 | 1 chiều | 5,900,000 | 6,700,000 | 7,700,000 | 10,000,000 | 12,000,000 |
Phú Thiện | 470 | 1 chiều | 5,300,000 | 6,100,000 | 6,800,000 | 8,800,000 | 10,500,000 |
Pleiku | 505 | 1 chiều | 5,700,000 | 6,500,000 | 7,400,000 | 9,700,000 | 11,600,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HẬU GIANG | |||||||
Châu Thành | 175 | 1 chiều | 2,000,000 | 2,500,000 | 3,000,000 | 3,700,000 | 4,400,000 |
Châu Thành A | 180 | 1 chiều | 2,000,000 | 2,500,000 | 3,000,000 | 3,700,000 | 4,400,000 |
Long Mỹ | 204 | 1 chiều | 2,200,000 | 2,700,000 | 3,100,000 | 3,900,000 | 4,600,000 |
Ngã Bảy | 185 | 1 chiều | 2,100,000 | 2,600,000 | 3,100,000 | 3,800,000 | 4,500,000 |
Phụng Hiệp | 191 | 1 chiều | 2,100,000 | 2,600,000 | 3,100,000 | 3,800,000 | 4,500,000 |
Vị Thanh | 201 | 1 chiều | 2,200,000 | 2,700,000 | 3,100,00 | 3,900,000 | 4,600,000 |
Vị Thuỷ | 202 | 1 chiều | 2,200,000 | 2,700,000 | 3,100,000 | 3,900,000 | 4,600,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
KHÁNH HOÀ | |||||||
Cam Lâm | 393 | 1 chiều | 4,200,000 | 4,800,000 | 5,400,000 | 7,100,000 | 8,500,000 |
Cam Ranh | 376 | 1 chiều | 4,000,000 | 4,600,000 | 5,200,000 | 6,900,000 | 8,300,000 |
Diên Khánh | 413 | 1 chiều | 4,100,000 | 4,700,000 | 5,300,000 | 7,000,000 | 8,400,000 |
Khánh Sơn | 410 | 1 chiều | 4,100,000 | 4,700,000 | 5,300,000 | 7,000,000 | 8,400,000 |
Khánh Vĩnh | 390 | 1 chiều | 4,200,000 | 4,800,000 | 5,400,000 | 7,100,000 | 8,500,000 |
Nha Trang | 441 | 1 chiều | 4,500,000 | 5,100,000 | 5,800,000 | 7,600,000 | 9,100,000 |
Ninh Hoà | 443 | 1 chiều | 4,500,000 | 5,100,000 | 5,800,000 | 7,600,000 | 9,100,000 |
Vạn Ninh | 470 | 1 chiều | 5,000,000 | 5,600,000 | 6,500,000 | 8,400,000 | 10,100,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
KIÊN GIANG | |||||||
An Biên | 251 | 1 chiều | 2,700,000 | 3,300,000 | 3,600,000 | 4,700,000 | 5,600,000 |
An Minh | 278 | 1 chiều | 2,800,000 | 3,400,000 | 3,600,000 | 4,800,000 | 5,700,000 |
Châu Thành | 236 | 1 chiều | 2,600,000 | 3,200,000 | 3,500,000 | 4,600,000 | 5,500,000 |
Giang Thành | 285 | 1 chiều | 3,000,000 | 3,500,000 | 3,800,000 | 5,200,000 | 6,200,000 |
Giông Riềng | 226 | 1 chiều | 2,600,000 | 3,200,000 | 3,500,000 | 4,600,000 | 5,500,000 |
Gò Quao | 223 | 1 chiều | 2,600,000 | 3,200,000 | 3,500,000 | 4,600,000 | 3,500,000 |
Hà Tiên | 309 | 1 chiều | 3,100,000 | 3,700,000 | 4,000,000 | 5,600,000 | 6,600,000 |
Hòn Đất | 265 | 1 chiều | 2,800,000 | 3,400,000 | 3,700,000 | 4,800,000 | 5,700,000 |
Kiên Lương | 281 | 1 chiều | 3,000,000 | 3,500,000 | 3,800,000 | 5,200,000 | 6,200,000 |
Rạch Giá | 237 | 1 chiều | 2,600,000 | 3,200,000 | 3,500,000 | 4,600,000 | 5,500,000 |
Tân Hiệp | 204 | 1 chiều | 2,400,000 | 2,900,000 | 3,000,000 | 4,200,000 | 5,000,000 |
U Minh Thượng | 277 | 1 chiều | 3,000,000 | 3,500,000 | 3,800,000 | 4,800,000 | 5,700,000 |
Vĩnh Thuận | 300 | 1 chiều | 3,100,000 | 3,700,000 | 4,100,000 | 5,600,000 | 6,600,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
KON TUM | |||||||
Đăk Tô | 620 | 1 chiều |
6,900,000 | 7,800,000 | 9,000,000 | 11,700,000 | 14,100,000 |
Kon Plông | 620 | 1 chiều | 6,900,000 | 7,800,000 | 9,000,000 | 11,700,000 | 14,100,000 |
Kon Rẫy | 600 | 1 chiều | 6,900,000 | 7,800,000 | 9,000,000 | 11,700,000 | 14,100,000 |
Kon Tum | 556 | 1 chiều | 6,600,000 | 7,500,000 | 8,700,00 | 11,400,000 | 13,800,000 |
Ngọc Hồi | 617 | 1 chiều | 6,900,000 | 7,800,000 | 9,000,000 | 11,700,000 | 14,100,000 |
Sa Thầy | 583 | 1 chiều | 6,700,000 | 7,600,000 | 8,800,000 | 11,500,000 | 13,900,000 |
Tu Mơ Rông | 641 | 1 chiều | 7,400,000 | 8,300,000 | 9,500,000 | 12,450,000 | 14,900,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
LONG AN | |||||||
Bến Lức | 40 | 9h | 1,400,000 | 1,900,000 | 2,000,000 | 3,000,000 | 3,700,000 |
Cần Đước | 40 | 9h | 1,400,000 | 1,900,000 | 2,100,000 | 3,000,000 | 3,700,000 |
Cần Giuộc | 25 | 9h | 1,300,000 | 1,800,000 | 2,100,000 | 2,900,000 | 3,600,000 |
Châu Thành | 70 | 10h | 1,500,000 | 2,000,000 | 2,200,000 | 3,200,000 | 3,700,000 |
Đức Hoà | 45 | 9h | 1,400,000 | 1,900,000 | 2,100,000 | 2,700,000 | 3,300,000 |
Đức Huệ | 60 | 9h | 1,400,000 | 1,800,000 | 2,000,000 | 3,000,000 | 3,700,000 |
Kiến Tường | 124 | 11h | 1,800,000 | 2,300,000 | 2,500,000 | 3,500,000 | 4,000,000 |
Mộc Hoá | 130 | 11h | 1,800,000 | 2.300,000 | 2,500,000 | 3,500,000 | 4,000,000 |
Tân An | 55 | 9h | 1,400,000 | 1,900,000 | 2,100,000 | 3,000,000 | 3,700,000 |
Tân Hưng | 155 | 11h | 1,900,000 | 2,400,000 | 2,600,000 | 3,600,000 | 4,200,000 |
Tân Thạnh | 95 | 11h | 1,600,000 | 2,000,000 | 2,200,000 | 3,100,000 | 3,600,000 |
Tân Trụ | 60 | 9h | 1,400,000 | 1,900,000 | 2,100,000 | 2,800,000 | 3,400,000 |
Thạnh Hoá | 77 | 10h | 1,500,000 | 2,000,000 | 2,400,000 | 2,900,000 | 3,500,000 |
Thủ Thừa | 45 | 9h | 1,400,000 | 1,900,000 | 2,100,000 | 3,000,000 | 3,700,000 |
Vĩnh Hưng | 140 | 11h | 1,900,000 | 2,400,000 | 2,600,000 | 3,500,000 | 4,200,000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chưa bao gồm phí cầu đường, bến bãi, ăn ngủ của lái xe và VAT. Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm, tuyến đường và yêu cầu của khách hàng.
Liên hệ đặt dịch vụ cho thuê xe du lịch 16 chỗ của Nam Việt Pro Car
Nếu bạn quan tâm đến dịch vụ cho thuê xe du lịch 16 chỗ của chúng tôi, hãy liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0905 459 688 - 0708 59 57 59. Bạn cũng có thể truy cập website https://chothuexehcm.vn/ để xem thêm thông tin chi tiết và đặt xe trực tuyến. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn 24/7 với dịch vụ chuyên nghiệp, nhanh chóng và tiện lợi.
Hãy để Nam Việt Pro Car đồng hành cùng bạn trong những chuyến đi đáng nhớ. Chúng tôi hứa sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời và không thể quên. Cảm ơn bạn đã tin tưởng và lựa chọn dịch vụ của chúng tôi. Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ và an toàn!
Đối với những hành trình du lịch, hãy chọn dịch vụ Cho Thuê Xe Du Lịch 16 chỗ của Nam Việt Pro Car để có trải nghiệm không gì sánh kịp. Đặt xe ngay hôm nay để đảm bảo chỗ và chuẩn bị cho một hành trình tuyệt vời.
Điện thoại: 0905 459 688
Địa chỉ: 409 Huỳnh Thị Hai, P. Tân Chánh Hiệp, Q12, HCM
Email: www.chothuexehcm.vn
Nam Việt Pro Car tự hào là đối tác đồng hành tin cậy của bạn, mang đến sự thuận lợi và thoải mái cho mọi chuyến đi của bạn. Hãy để chúng tôi là phương tiện đưa bạn đến mọi địa điểm trong hành trình khám phá của bạn!