Cho thuê xe 7 chỗ
Giới Thiệu Về Dịch Vụ Cho Thuê Xe Du Lịch 7 Chỗ của Nam Việt Pro Car
Nam Việt Pro Car hân hạnh giới thiệu dịch vụ cho thuê xe du lịch 7 chỗ, là sự lựa chọn hoàn hảo cho nhóm bạn hoặc gia đình muốn khám phá những địa điểm hấp dẫn mà không gặp bất kỳ hạn chế nào về không gian. Với đội xe hiện đại và đa dạng, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm du lịch thoải mái và an toàn nhất.
Xe 7 chỗ của Nam Việt Pro Car
Lợi Ích Của Dịch Vụ Cho Thuê Xe Du Lịch 7 Chỗ
1. Không Gian Rộng Rãi:
Xe du lịch 7 chỗ của chúng tôi đảm bảo không gian đủ cho mọi hành khách và hành lý, tạo cảm giác thoải mái và không gian riêng tư.
2. Tiện Nghi Hiện Đại:
Các xe được trang bị tiện nghi hiện đại như điều hòa nhiệt độ, âm thanh chất lượng cao, và các tiện ích khác để làm cho chuyến đi của bạn trở nên thoải mái và vui vẻ.
3. Dịch Vụ Lái Xe Chuyên Nghiệp:
Đội lái xe chuyên nghiệp, kinh nghiệm và thân thiện, sẽ đảm bảo rằng bạn có một hành trình an toàn và dễ dàng.
4. Linh Hoạt Trong Lịch Trình:
Chúng tôi linh hoạt với các lựa chọn thuê theo giờ, ngày hoặc thậm chí là chuyến đi dài hạn, phục vụ mọi nhu cầu của bạn.
Đặt Xe Ngay Hôm Nay
Đối với những hành trình du lịch, hãy chọn dịch vụ cho thuê xe du lịch 7 chỗ của Nam Việt Pro Car để có trải nghiệm không gì sánh kịp. Đặt xe ngay hôm nay để đảm bảo chỗ và chuẩn bị cho một hành trình tuyệt vời.
Lưu ý bảng giá này có thể thay đổi theo từng thời điểm, để biết thêm thông tin chi tiết, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua số điện thoại:
0905 459 688 - 0708 59 57 59
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
AN GIANG | |||||||
Chùa Bà Châu Đốc trong ngày | 500 | 14h | 3,200,000 | 4,000,000 | 4.500,000 | 6,700,000 | 6,200,000 |
Châu Đốc | 250 | 1 chiều | 2,900,000 | 3,700,000 | 4,200,000 | 6,200,000 | 5,900,000 |
Chùa Bà Châu Đốc | 500 | 1 ngày 1 đêm | 3.500,000 | 4,200,000 | 4,700,000 | 6,900,000 | 6,500,000 |
Châu Đốc - Núi Cấm | 600 | 1 ngày 1 đêm | 4.000,000 | 4,800,000 | 5,500,000 | 7,400,000 | 6,900,000 |
Chợ Mới | 200 | 1 chiều | 2,700,000 | 3,900,000 | 4,400,000 | 6,000,000 | 5,700,000 |
Long Xuyên | 196 | 1 chiều | 2,500,000 | 3,300,000 | 3,800,000 | 6,100,000 | 5,600,000 |
Phú Tân | 230 | 1 chiều | 2,900,000 | 3,700,000 | 4,200,000 | 6,100,000 | 5,800,000 |
Tân Châu | 230 | 1 chiều | 2,900,000 | 3,700,000 | 4,200,000 | 6,100,000 | 5,800,000 |
Tịnh Biên | 270 | 1 chiều | 3,200,000 | 3,900,000 | 4,200,000 | 6,200,000 | 5,900,000 |
Tri Ôn | 250 | 1 chiều | 2,900,000 | 3,900,000 | 4,400,000 | 6,200,000 | 5,900,000 |
Châu Đốc - Núi Cấm | 600 | 2 ngày 1 đêm | 4,000,000 | 4,800,000 | 5,200,000 | 7,200,000 | 6,700,000 |
An Phú | 280 | 1 chiều | 3.200,000 | 3.900.000 | 4.400.000 | 6.700.000 | 6.200.000 |
Châu Phú | 250 | 1 chiều | 2.900.000 | 3.700.000 | 4.200.000 | 6.100.000 | 5.800.000 |
Châu Thành | 230 | 1 chiều | 2.800.000 | 3.700.000 | 4.200.000 | 6.100.000 | 5.800.000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BÀ RỊA VŨNG TÀU | |||||||
Vũng Tàu | 250 | 11h | 1.900,000 | 2,500,000 | 2,800,000 | 4,200,000 | 3,900,000 |
Xuyên Mộc | 300 | 11h | 2,200,000 | 2,900,000 | 3,000,000 | 4,500,000 | 4,100,000 |
Bà Rịa | 80 | 11h | 1,800,000 | 2,500,000 | 2,800,000 | 3,900,000 | 3.700,000 |
Ngãi Giao, Châu Đức | 220 | 11h | 1,900,000 | 2,700,000 | 3,000,000 | 4,200,000 | 3,700,000 |
Đất Đỏ | 100 | 11h | 1,800,000 | 2,100,000 | 2,400,000 | 3,200,000 | 3,700,000 |
Long Điền | 110 | 11h | 1,800,000 | 2,100,000 | 2,400,000 | 3,200,000 | 3,700,000 |
Tân Thành | 90 | 10h | 1,700,000 | 2,000,000 | 2,400,000 | 3,000,000 | 3,500,000 |
Vũng Tàu - Long Hải | 150 | 2 ngày 1 đêm | 3,000.000 | 3.300.000 | 3.700.000 | 5.000.000 | 5.500.000 |
Vũng Tàu - Hồ Tràm | 100 | 2 ngày 1 đêm | 3,500.000 | 3.800.000 | 4.200.000 | 5.700.000 | 6.000.000 |
Long Hải - Dinh Cô | 120 | 11h | 1,800.000 | 2.300.000 | 2.500.000 | 3.500.000 | 3.900.000 |
Phú Mỹ - Đại Tòng Lâm | 80 | 10h | 1,700.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.500.000 |
Hồ Tràm | 130 | 11h | 2,100.000 | 2.700.000 | 2.700.000 | 3.700.000 | 4.100.000 |
Bình Châu | 150 | 11h | 2.100.000 | 2.700.000 | 2.900.000 | 3.800.000 | 4.200.000 |
Hồ Cốc | 130 | 11 | 2,100.000 | 2.700.000 | 2.700.000 | 3.700.000 | 4.100.000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BÌNH DƯƠNG | |||||||
Bến Cát | 50 | 9h | 1,300,000 | 1,800,000 | 2,000,000 | 3,200,000 | 3,700,000 |
Dầu Tiếng | 80 | 10h | 1,500,000 | 2,000,000 | 2,200,000 | 3,300,000 | 3,800,000 |
Dĩ An | 30 | 8h | 1,300,000 | 1,800,000 | 2,000,000 | 2,800,000 | 3,400,000 |
Phú Giáo | 70 | 10h | 1,500,000 | 2,000,000 | 2,200,000 | 3,300,000 | 3,800,000 |
Tân Uyên | 50 | 8h | 1,500,000 | 2,000,000 | 2,200,000 | 3,200,000 | 3,700,000 |
Thủ Dầu Một | 40 | 8h | 1,300,000 | 1,800,000 | 2,000,000 | 2,800,000 | 3,400,000 |
Thuận An | 30 | 7h | 1,300,000 | 1,800,000 | 2,000,000 | 2,800,000 | 3,400,000 |
KCN Vsip 1 & Vsip2 | 40 | 8h | 1.300.000 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.800.000 | 3.400.000 |
Thành phố mới Bình Dương | 40 | 8h | 1.300.000 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.800.000 | 3.400.000 |
KDL Thủy Châu | 30 | 8h | 1.300.000 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.800.000 | 3.400.000 |
KDL Đại Nam | 50 | 10h | 1.400.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | 2.900.000 | 3.500.000 |
Bàu Bàng | 80 | 10h | 1.500.000 | 2.000.000 | 2.200.000 | 3.200.000 | 3.700.000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BÌNH PHƯỚC | |||||||
Bình Long | 125 | 11h | 1,800,000 | 2,600,000 | 3,000,000 | 3,900,000 | 4,400,000 |
Bù Đăng | 160 | 12h | 2,000,000 | 2,800,000 | 3,200,000 | 4,100,000 | 4,600,000 |
Bù Đốp | 170 | 12h | 2,100,000 | 2,900,000 | 3,300,000 | 4,200,000 | 4,700,000 |
Bù Gia Mập | 190 | 13h | 2,300,000 | 3,200,000 | 3,600,000 | 4,500,000 | 5,200,000 |
Đồng Phú | 112 | 11h | 1,800,000 | 2,600,000 | 3,000,000 | 3,900,000 | 4,400,000 |
Đồng Xoài | 103 | 11h | 1,800,000 | 2,500,000 | 3,000,000 | 3,800,000 | 4,400,000 |
Hớn Quản | 103 | 11h | 1,800,000 | 2,500,000 | 3,000,000 | 3,800,000 | 4,400,000 |
Lộc Ninh | 125 | 11h | 2,000,000 | 2,600,000 | 3,000,000 | 3,900,000 | 4,400,000 |
Phước Long | 150 | 12h | 2,000,000 | 2,800,000 | 3,200,000 | 4,100,000 | 4,600,000 |
Chơn Thành | 82 | 11h | 1,700,000 | 2,500,000 | 3,000,000 | 3,800,000 | 4,300,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BÌNH THUẬN | |||||||
Bắc Bình | 250 | 1 chiều | 2,700,000 | 3,300,000 | 3,700,000 | 5,200,000 | 6,100,000 |
Đức Linh | 150 | 12h | 2,900,000 | 2.400.000 | 2,700,000 | 3,600,000 | 4,200,000 |
Hàm Tân | 170 | 13h | 2,000,000 | 2,400,000 | 2,700,000 | 4,000,000 | 4,400,000 |
Hàm Thuận Bắc | 214 | 1 chiều | 2,500,000 | 3,200,000 | 3,500,000 | 4,500,000 | 5,300,000 |
Hàm Thuận Nam | 170 | 1 chiều | 2,200,000 | 3,000,000 | 3,400,000 | 4.500,000 | 5,100,000 |
La Gi | 160 | 12h | 2,100,000 | 2,800,000 | 3,000,000 | 3,700,000 | 4,300,000 |
Phan Thiết | 200 | 1 chiều | 2,300,000 | 3,000,000 | 3,200,000 | 4,500,000 | 5,100,000 |
Mũi Né | 220 | 1 chiều | 2,400,000 | 3,100,000 | 3,300,000 | 4,600,000 | 5,200,000 |
Tánh Linh | 165 | 12h | 2,100,000 | 2,700,000 | 3,000,000 | 4,100,000 | 4,900,000 |
Tuy Phong | 290 | 1 chiều | 2,800,000 | 3,500,000 | 3,800,000 | 5,400,000 | 6,300,000 |
Mũi Né | 220 | 2 ngày 1 đêm | 3.400.000 | 4.000.000 | 4.500.000 | 6.500.000 | 7.000.000 |
Mũi Né | 220 | 3 ngày 2 đêm | 4.500.000 | 5.000.000 | 5.500.000 | 8.000.000 | 8.500.000 |
Dinh Thầy Thím | 170 | 12h | 2.100.000 | 2.800.000 | 3.000.000 | 3.700.000 | 4.300.000 |
Coco Beach | 180 | 2 ngày 1 đêm | 3.100.000 | 3.600.000 | 3.800.000 | 6.100.000 | 6.600.000 |
Đức Mẹ Tà Pao | 190 | 12h | 2.200.000 | 2.700.000 | 2.900.000 | 4.500.000 | 5.100.000 |
Cổ Thạch | 280 | 13h | 3.000.000 | 3.600.000 | 4.000.000 | 5.900.000 | 6.300.000 |
Cổ Thạch | 280 | 2 ngày 1 đêm | 4.400.000 | 5.000.000 | 5.300.000 | 6.700.000 | 7.100.000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BẾN TRE | |||||||
Ba Tri | 112 | 11h | 1,700,000 | 2,200,000 | 2,500,000 | 3,500,000 | 4,200,000 |
Bến Tre | 81 | 11h | 1,700,000 | 2,100,000 | 2,400,000 | 3,500,000 | 4,200,000 |
Bình Đại | 115 | 11h | 1,700,000 | 2,200,000 | 2,500,000 | 3,500,000 | 4,200,000 |
Châu Thành | 75 | 11h | 1,600,000 | 2,100,000 | 2,400,000 | 3,500,000 | 4,200,000 |
Chợ Lách | 101 | 11h | 1,700,000 | 2,200,000 | 2,500,000 | 3,500,000 | 4,200,000 |
Giồng Trôm | 100 | 11h | 1,700,000 | 2,200,000 | 2,500,000 | 3,500,000 | 4,200,000 |
Mỏ Cày Bắc | 95 | 11h | 1,700,000 | 2,200,000 | 2,500,000 | 3,500,000 | 4,200,000 |
Mỏ Cày Nam | 95 | 11h | 1,700,000 | 2,200,000 | 2,500,000 | 3,500,000 | 4,200,000 |
Thạnh Phú | 140 | 12h | 1,900,000 | 2,500,000 | 2,900,000 | 3,900,000 | 4,500,000 |
Cồn Phụng | 85 | 11h | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.500.000 | 4.200.000 |
KLD Lan Vương | 80 | 11h | 1.600.000 | 2.100.000 | 2.400.000 | 3.400.000 | 4.100.000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CÀ MAU | |||||||
Cần Đước | 335 | 1 chiều | 3,200,000 | 3,700,000 | 4,000,000 | 5,700,000 | 6,700,000 |
Đầm Dơi | 320 | 1 chiều | 3,200,000 | 3,700,000 | 4,000,000 | 5,700,000 | 6,700,000 |
Năm Căn | 360 | 1 chiều | 3,500,000 | 4,000,000 | 4.400.000 | 6,000,000 | 7,000,000 |
Ngọc Hiền | 360 | 1 chiều | 3,500,000 | 4,000,000 | 4,400,000 | 6,000,000 | 7,000,000 |
Phú Tân | 360 | 1 chiều | 3,500,000 | 4,000,000 | 4,400,000 | 6,000,000 | 7,000,000 |
Thới Bình | 290 | 1 chiều | 3,000,000 | 3,500,000 | 3,900,000 | 5,500,000 | 6,500,000 |
Trần Văn Thời | 330 | 1 chiều | 3,200,000 | 3,700,000 | 4,000,000 | 5,700,000 | 6,700,000 |
U Minh | 340 | 1 chiều | 3,400,000 | 4,000,000 | 4,400,000 | 6,000,000 | 7,000,000 |
Cà Mau | 300 | 1 chiều | 3,100,000 | 3,500,000 | 3,9 00,000 | 5,500,000 | 6,500,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CẦN THƠ | |||||||
Bình Thuỷ | 180 | 12h | 2,000,000 | 2,500,000 | 2,900,000 | 3,700,000 | 4,300,000 |
Cái Răng | 180 | 12h | 2,000,000 | 2,500,000 | 2,900,000 | 3,700,000 | 4,300,000 |
Cờ Đỏ | 210 | 13h | 2,400,000 | 2,900,000 | 3,400,000 | 4,100,000 | 5,100,000 |
Ninh Kiều | 180 | 12h | 2,000,000 | 2,500,000 | 2,900,000 | 3,700,000 | 4,300,000 |
Ô Môn | 200 | 12h | 2,200,000 | 2,700,000 | 3,200,000 | 3,900,000 | 4,500,000 |
Phong Điền | 190 | 12h | 2,100,000 | 2,600,000 | 3,100,000 | 3,800,000 | 4,400,000 |
Thốt Nốt | 185 | 12h | 2,200,000 | 2,700,000 | 3,200,000 | 3,900,000 | 4,500,000 |
Thới Lai | 210 | 13h | 2,400,000 | 2,900,000 | 3,400,000 | 4,100,000 | 5,100,000 |
Vĩnh Thạnh | 185 | 12h | 2,400,000 | 2,900,000 | 3,400,000 | 4,100,000 | 5,100,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BẠC LIÊU | |||||||
Bạc Liêu | 250 | 1 chiều | 2,900,000 | 3,400,000 | 3,700,000 | 5,100,000 | 6,100,000 |
Đông Hải | 320 | 1 chiều | 3,100,000 | 3,700,000 | 4,000,000 | 5,400,000 | 6,400,000 |
Gia Rai | 280 | 1 chiều | 3,100,000 | 3,700,000 | 4,000,000 | 5,400,000 | 6,400,000 |
Hoà Bình | 281 | 1 chiều | 3,100,000 | 3,700,000 | 4,000,000 | 5,400,000 | 6,400,000 |
Hồng Dân | 243 | 1 chiều | 2,900,000 | 3,400,000 | 3,700,000 | 5,100,000 | 6,100,000 |
Phước Long | 240 | 1 chiều | 2,900,000 | 3,400,000 | 3,700,000 | 5,100,000 | 6,100,000 |
Vĩnh Lợi | 250 | 1 chiều | 2,900,000 | 3,400,000 | 3,700,000 | 5,100,000 | 6,100,000 |
Cha Diệp - Tp Bạc Liêu | 300 | 1 ngày 1 đêm | 3.400.000 | 4.000.000 | 4.200.000 | 6.200.000 | 6.500.000 |
Cha Diệp - Mẹ Nam Hải | 300 | 1 ngày 1 đêm | 3.500.000 | 4.100.000 | 4.400.000 | 6.400.000 | 6.700.000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐĂK LĂK | |||||||
Buôn Đôn | 350 | 1 chiều | 3,900,000 | 4,400,000 | 5,000,000 | 6,600,000 | 7,900,000 |
Buôn Hồ |
372 | 1 chiều | 4,100,000 | 4,600,000 | 5,300,000 | 6,900,000 | 8,300,000 |
Buôn Ma Thuột | 333 | 1 chiều | 3,700,000 | 4,200,000 | 4,800,000 | 6,400,000 | 7,700,000 |
Cư Kuin | 370 | 1 chiều | 4,100,000 | 4,600,000 | 5,300,000 | 6,900,000 | 8,300,000 |
Cư M'gar | 370 | 1 chiều | 4,100,000 | 4,600,000 | 5,300,000 | 6,900,000 | 8,300,000 |
Ea H'leo | 450 | 1 chiều | 4,900,000 | 5,500,000 | 6,400,000 | 8,300,000 | 9,900,000 |
Ea Kar | 390 | 1 chiều | 4,300,000 | 4,800,000 | 5,600,000 | 7,200,000 | 8,700,000 |
Ea Súp | 380 | 1 chiều | 4,300,000 | 4,800,000 | 5,600,000 | 7,200,000 | 8,700,000 |
Krong Ana | 364 | 1 chiều | 4,100,000 | 4,600,000 | 5,300,000 | 6,900,000, | 8,300,000 |
Krong Bông | 377 | 1 chiều | 4,100,000 | 4,600,000 | 5,300,000 | 6,900,000 | 8,300,000 |
Krong Buk | 385 | 1 chiều | 4,300,000 | 4,800,000 | 5,600,000 | 7,200,000 | 8,700,000 |
Krong Năng | 393 | 1 chiều | 4,300,000 | 4,800,000 | 5,600,000 | 7,200,000 | 8,700,000 |
Krong Păk | 377 | 1 chiều | 4,100,000 | 4,600,000 | 5,300,000 | 6,900,000 | 8,300,000 |
Lắk | 333 | 1 chiều | 3,700,000 | 4,200,000 | 4,800,000 | 6,400,000 | 7,700,000 |
M'Đrăk | 437 | 1 chiều | 4,700,000 | 5,300,000 | 6,100,000 | 7,900,000 | 9,500,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐĂK NÔNG | |||||||
Cư Jut |
334 | 1 chiều | 3,500,000 | 3,900,000 | 4,500,000 | 5,900,000 | 7,000,000 |
Đăk Glong | 250 | 1 chiều | 2,800,000 | 3,300,000 | 3,700,000 | 5,200,000 | 6,300,000 |
Đăk Mil | 291 | 1 chiều | 3,100,000 | 3,500,000 | 4,100,000 | 5,500,000 | 6,600,000 |
Đăk R'lập | 210 | 1 chiều | 2,600,000 | 3,100,000 | 3,500,000 | 5,000,000 | 6,100,000 |
Đăk Song | 262 | 1 chiều | 2,900,000 | 3,400,000 | 3,800,000 | 5,300,000 | 6,400,000 |
Gia Ngĩa | 220 | 1 chiều | 2,600,000 | 3,100,000 | 3,500,000 | 5,000,000 | 6,100,000 |
Krong Nô | 304 | 1 chiều | 3,300,000 | 3,700,000 | 4,300,000 | 5,700,000 | 6,800,000 |
Tuy Đức | 231 | 1 chiều | 2,700,000 | 3,200,000 | 3,600,000 | 5,100,000 | 6,200,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐỒNG NAI | |||||||
Biên Hoà | 40 | 6h | 1,400,000 | 1,800,000 | 2,000,000 | 2,500,000 | 3,000,000 |
Cẩm Mỹ | 80 | 10h | 1,800,000 | 2,400,000 | 2,700,000 | 3,000,000 | 3,500,000 |
Định Quán | 110 | 12h | 1,900,000 | 2,600,000 | 2,900,000 | 3,300,000 | 3,800,000 |
Long Khánh | 80 | 10h | 1,800,000 | 2,400,000 | 2,700,000 | 3,000,000 | 3,500,000 |
Long Thành | 50 | 8h | 1,400,000 | 1,800,000 | 2,000,000 | 2,500,000 | 3,000,000 |
Nhơn Trạch | 40 | 8h | 1,400,000 | 1,800,000 | 2,000,000 | 2,500,000 | 3,000,000 |
Tân Phú | 120 | 12h | 1,900,000 | 2,400,000 | 2,700,000 | 3,200,000 | 3,700,000 |
Thống Nhất | 65 | 10h | 1,500,000 | 1,900,000 | 2,400,000 | 3,000,000 | 3,500,000 |
Trảng Bom | 50 | 9h | 1,500,000 | 1,900,000 | 2,400,000 | 3,000,000 | 3,500,000 |
Vĩnh Cữu | 60 | 9h | 1,600,000 | 2,000,000 | 2,500,000 | 3,000,000 | 3,500,000 |
Xuân Lộc | 95 | 11h | 1,800,000 | 2,400,000 | 2,600,000 | 3,100,000 | 3,600,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐỒNG THÁP | |||||||
Cao Lãnh | 150 | 12h | 2,000,000 | 2,500,000 | 2,800,000 | 3,500,000 | 3,900,000 |
Châu Thành | 135 | 12h | 1,800,000 | 2,300,000 | 2,600,000 | 3,300,000 | 3,700,000 |
Hồng Ngự | 185 | 13h | 2,200,000 | 2,700,000 | 3,000,000 | 3,700,000 | 4,100,000 |
Lai Vung | 155 | 13h | 2,000,000 | 2,500,000 | 2,800,000 | 3,500,000 | 3,900,000 |
Lấp Vò | 175 | 13h | 2,100,000 | 2,600,000 | 2,900,000 | 3,600,000 | 4,000,000 |
Sa Đéc | 145 | 12h | 1,900,000 | 2,400,000 | 2,700,000 | 3,400,000 | 3,800,000 |
Tam Nông | 150 | 12h | 2,000,000 | 2,500,000 | 2,800,000 | 3,500,000 | 3,900,000 |
Tân Hồng | 180 | 13h | 2,200,000 | 2,700,000 | 3,000,000 | 3,700,000 | 4,100,000 |
Thành Bình | 170 | 13h | 2,100,000 | 2,600,000 | 2,900,000 | 3,600,000 | 4,000,000 |
Tháp Mười | 120 | 12h | 1,700,000 | 2,200,000 | 2,500,000 | 3,200,000 | 3,600,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
GIA LAI | |||||||
An Khê | 527 | 1 chiều | 5,900,000 | 6,700,000 | 7,700,000 | 10,000,000 | 12,000,000 |
Ayun Pa | 450 | 1 chiều | 5,100,000 | 5,800,000 | 6,600,000 | 8,600,000 | 10,300,000 |
Chư Păh | 520 | 1 chiều | 5,700,000 | 6,500,000 | 7,500,000 | 9,800,000 | 11,800,000 |
Chư Prong | 471 | 1 chiều | 5,300,000 | 6,100,000 | 6,800,000 | 8,800,000 | 10,500,000 |
Chư Pưh | 460 | 1 chiều | 5,300,000 | 6,100,000 | 6,800,000 | 8,800,000 | 10,500,000 |
Chư Sê | 470 | 1 chiều | 5,300,000 | 6,100,000 | 6,800,000 | 8,800,000 | 10,500,000 |
Đăk Pơ | 540 | 1 chiều | 5,900,000 | 6,700,000 | 7,700,000 | 10,000,000 | 12,000,000 |
Đăk Đoa | 512 | 1 chiều | 5,700,000 | 6,500,000 | 7,500,000 | 9,800,000 | 11,800,000 |
Đức Cơ | 475 | 1 chiều | 5,300,000 | 6,100,000 | 6,800,000 | 8,800,000 | 10,500,000 |
La Grai | 507 | 1 chiều | 5,700,000 | 6,500,000 | 7,500,000 | 9,800,000 | 11,800,000 |
La Pa | 454 | 1 chiều | 5,100,000 | 5,800,000 | 6,600,000 | 8,600,000 | 10,300,000 |
Kbang | 555 | 1 chiều | 6,100,000 | 6,900,000 | 7,900,000 | 10,400,000 | 12,400,000 |
Kông Chro | 500 | 1 chiều | 5,500,0000 | 6,200,000 | 7,200,000 | 9,300,000 | 11,200,000 |
Krong Pa | 480 | 1 chiều | 5,300,000 | 6,100,000 | 6,800,000 | 8,800,000 | 10,500,000 |
Mang Yang | 530 | 1 chiều | 5,900,000 | 6,700,000 | 7,700,000 | 10,000,000 | 12,000,000 |
Phú Thiện | 470 | 1 chiều | 5,300,000 | 6,100,000 | 6,800,000 | 8,800,000 | 10,500,000 |
Pleiku | 505 | 1 chiều | 5,700,000 | 6,500,000 | 7,400,000 | 9,700,000 | 11,600,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HẬU GIANG | |||||||
Châu Thành | 175 | 1 chiều | 2,000,000 | 2,500,000 | 3,000,000 | 3,700,000 | 4,400,000 |
Châu Thành A | 180 | 1 chiều | 2,000,000 | 2,500,000 | 3,000,000 | 3,700,000 | 4,400,000 |
Long Mỹ | 204 | 1 chiều | 2,200,000 | 2,700,000 | 3,100,000 | 3,900,000 | 4,600,000 |
Ngã Bảy | 185 | 1 chiều | 2,100,000 | 2,600,000 | 3,100,000 | 3,800,000 | 4,500,000 |
Phụng Hiệp | 191 | 1 chiều | 2,100,000 | 2,600,000 | 3,100,000 | 3,800,000 | 4,500,000 |
Vị Thanh | 201 | 1 chiều | 2,200,000 | 2,700,000 | 3,100,00 | 3,900,000 | 4,600,000 |
Vị Thuỷ | 202 | 1 chiều | 2,200,000 | 2,700,000 | 3,100,000 | 3,900,000 | 4,600,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
KHÁNH HOÀ | |||||||
Cam Lâm | 393 | 1 chiều | 4,200,000 | 4,800,000 | 5,400,000 | 7,100,000 | 8,500,000 |
Cam Ranh | 376 | 1 chiều | 4,000,000 | 4,600,000 | 5,200,000 | 6,900,000 | 8,300,000 |
Diên Khánh | 413 | 1 chiều | 4,100,000 | 4,700,000 | 5,300,000 | 7,000,000 | 8,400,000 |
Khánh Sơn | 410 | 1 chiều | 4,100,000 | 4,700,000 | 5,300,000 | 7,000,000 | 8,400,000 |
Khánh Vĩnh | 390 | 1 chiều | 4,200,000 | 4,800,000 | 5,400,000 | 7,100,000 | 8,500,000 |
Nha Trang | 441 | 1 chiều | 4,500,000 | 5,100,000 | 5,800,000 | 7,600,000 | 9,100,000 |
Ninh Hoà | 443 | 1 chiều | 4,500,000 | 5,100,000 | 5,800,000 | 7,600,000 | 9,100,000 |
Vạn Ninh | 470 | 1 chiều | 5,000,000 | 5,600,000 | 6,500,000 | 8,400,000 | 10,100,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
KIÊN GIANG | |||||||
An Biên | 251 | 1 chiều | 2,700,000 | 3,300,000 | 3,600,000 | 4,700,000 | 5,600,000 |
An Minh | 278 | 1 chiều | 2,800,000 | 3,400,000 | 3,600,000 | 4,800,000 | 5,700,000 |
Châu Thành | 236 | 1 chiều | 2,600,000 | 3,200,000 | 3,500,000 | 4,600,000 | 5,500,000 |
Giang Thành | 285 | 1 chiều | 3,000,000 | 3,500,000 | 3,800,000 | 5,200,000 | 6,200,000 |
Giông Riềng | 226 | 1 chiều | 2,600,000 | 3,200,000 | 3,500,000 | 4,600,000 | 5,500,000 |
Gò Quao | 223 | 1 chiều | 2,600,000 | 3,200,000 | 3,500,000 | 4,600,000 | 3,500,000 |
Hà Tiên | 309 | 1 chiều | 3,100,000 | 3,700,000 | 4,000,000 | 5,600,000 | 6,600,000 |
Hòn Đất | 265 | 1 chiều | 2,800,000 | 3,400,000 | 3,700,000 | 4,800,000 | 5,700,000 |
Kiên Lương | 281 | 1 chiều | 3,000,000 | 3,500,000 | 3,800,000 | 5,200,000 | 6,200,000 |
Rạch Giá | 237 | 1 chiều | 2,600,000 | 3,200,000 | 3,500,000 | 4,600,000 | 5,500,000 |
Tân Hiệp | 204 | 1 chiều | 2,400,000 | 2,900,000 | 3,000,000 | 4,200,000 | 5,000,000 |
U Minh Thượng | 277 | 1 chiều | 3,000,000 | 3,500,000 | 3,800,000 | 4,800,000 | 5,700,000 |
Vĩnh Thuận | 300 | 1 chiều | 3,100,000 | 3,700,000 | 4,100,000 | 5,600,000 | 6,600,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
KON TUM | |||||||
Đăk Tô | 620 | 1 chiều |
6,900,000 | 7,800,000 | 9,000,000 | 11,700,000 | 14,100,000 |
Kon Plông | 620 | 1 chiều | 6,900,000 | 7,800,000 | 9,000,000 | 11,700,000 | 14,100,000 |
Kon Rẫy | 600 | 1 chiều | 6,900,000 | 7,800,000 | 9,000,000 | 11,700,000 | 14,100,000 |
Kon Tum | 556 | 1 chiều | 6,600,000 | 7,500,000 | 8,700,00 | 11,400,000 | 13,800,000 |
Ngọc Hồi | 617 | 1 chiều | 6,900,000 | 7,800,000 | 9,000,000 | 11,700,000 | 14,100,000 |
Sa Thầy | 583 | 1 chiều | 6,700,000 | 7,600,000 | 8,800,000 | 11,500,000 | 13,900,000 |
Tu Mơ Rông | 641 | 1 chiều | 7,400,000 | 8,300,000 | 9,500,000 | 12,450,000 | 14,900,000 |
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T7-CN) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T7-CN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
LONG AN | |||||||
Bến Lức | 40 | 9h | 1,400,000 | 1,900,000 | 2,000,000 | 3,000,000 | 3,700,000 |
Cần Đước | 40 | 9h | 1,400,000 | 1,900,000 | 2,100,000 | 3,000,000 | 3,700,000 |
Cần Giuộc | 25 | 9h | 1,300,000 | 1,800,000 | 2,100,000 | 2,900,000 | 3,600,000 |
Châu Thành | 70 | 10h | 1,500,000 | 2,000,000 | 2,200,000 | 3,200,000 | 3,700,000 |
Đức Hoà | 45 | 9h | 1,400,000 | 1,900,000 | 2,100,000 | 2,700,000 | 3,300,000 |
Đức Huệ | 60 | 9h | 1,400,000 | 1,800,000 | 2,000,000 | 3,000,000 | 3,700,000 |
Kiến Tường | 124 | 11h | 1,800,000 | 2,300,000 | 2,500,000 | 3,500,000 | 4,000,000 |
Mộc Hoá | 130 | 11h | 1,800,000 | 2.300,000 | 2,500,000 | 3,500,000 | 4,000,000 |
Tân An | 55 | 9h | 1,400,000 | 1,900,000 | 2,100,000 | 3,000,000 | 3,700,000 |
Tân Hưng | 155 | 11h | 1,900,000 | 2,400,000 | 2,600,000 | 3,600,000 | 4,200,000 |
Tân Thạnh | 95 | 11h | 1,600,000 | 2,000,000 | 2,200,000 | 3,100,000 | 3,600,000 |
Tân Trụ | 60 | 9h | 1,400,000 | 1,900,000 | 2,100,000 | 2,800,000 | 3,400,000 |
Thạnh Hoá | 77 | 10h | 1,500,000 | 2,000,000 | 2,400,000 | 2,900,000 | 3,500,000 |
Thủ Thừa | 45 | 9h | 1,400,000 | 1,900,000 | 2,100,000 | 3,000,000 | 3,700,000 |
Vĩnh Hưng | 140 | 11h | 1,900,000 | 2,400,000 | 2,600,000 | 3,500,000 | 4,200,000 |
Điện thoại: 0905 459 688
Địa chỉ: 409 Huỳnh Thị Hai, P. Tân Chánh Hiệp, Q12, HCM
Email: www.chothuexehcm.vn
Nam Việt Pro Car tự hào là đối tác đồng hành tin cậy của bạn, mang đến sự thuận lợi và thoải mái cho mọi chuyến đi của bạn. Hãy để chúng tôi là phương tiện đưa bạn đến mọi địa điểm trong hành trình khám phá của bạn!